Nhựa ABS là viết tắt của “Acrylonitrile Butadiene Styrene,” một loại nhựa tổng hợp thuộc họ các nhựa terpolymer. ABS là một trong những loại nhựa kỹ thuật phổ biến và có nhiều ứng dụng khác nhau do có sự kết hợp của các thành phần chính: Acrylonitrile, Butadiene và Styrene.
Đặc tính của nhựa ABS:
- Độ cứng và độ bền: ABS có độ cứng và độ bền cơ học tốt, giúp nó chịu được tải trọng và va đập mà không biến dạng.
- Khả năng gia công: ABS dễ dàng được gia công bằng các phương pháp như ép nhiệt, ép khuôn, hoặc chế tạo CNC, cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
- Tính chống mài mòn và kháng hóa chất tốt: ABS kháng mài mòn tốt và có khả năng chống hóa chất, không bị ăn mòn bởi nhiều loại hóa chất thông thường.
- Tính dẻo và đàn hồi: ABS có khả năng uốn cong và đàn hồi, giúp nó chịu được tác động một cách linh hoạt mà không bị vỡ.
Ứng dụng của nhựa ABS:
- Ngành công nghiệp máy móc: ABS thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, linh kiện ô tô, bánh răng và các sản phẩm khác trong công nghiệp.
- Ngành điện tử: ABS có khả năng cách điện tốt, nên được sử dụng trong sản xuất vỏ bảo vệ cho thiết bị điện tử và ứng dụng cần tính cách điện.
- Ngành công nghiệp đồ chơi: ABS thường xuất hiện trong sản xuất đồ chơi, vì nó có khả năng gia công tốt và độ an toàn cho trẻ em.
- Ứng dụng trong thực phẩm và hộ gia đình: ABS cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm và hộ gia đình, chẳng hạn như ống nước, sản phẩm đựng thực phẩm, và sản phẩm gia dụng.
Nhựa ABS là một trong những loại nhựa phổ biến và đa dụng, và nó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều nghành công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Sản phẩm nhựa ABS, Tấm nhựa ABS, thanh nhựa, cây nhựa ABS
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)