Hiển thị 1–30 của 57 kết quả

Nhựa PA là viết tắt của Polyamide, được biết đến rộng rãi với tên thường gọi là nylon. Đây là một loại nhựa tổng hợp có tính chất cơ học và hóa học tốt, và nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Nhựa PA, hay nylon, có các đặc tính quan trọng sau:

  1. Độ cứng và đàn hồi: Nhựa PA có độ cứng tốt và độ đàn hồi cao. Điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu va đập.
  2. Chống mài mòn: Nylon có khả năng chống mài mòn tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu độ bền trong điều kiện mài mòn.
  3. Kháng hóa chất: Nhựa PA có khả năng chống hóa chất, không bị ăn mòn bởi nhiều loại hóa chất.
  4. Khả năng tự bôi trơn: Một số loại nylon tự bôi trơn, giúp giảm ma sát và mài mòn trong các ứng dụng đòi hỏi.
  5. Cách điện tốt: Nylon có tính cách điện tốt, nên nó thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử.

Khả năng chịu nhiệt của nhựa PA

Khả năng chịu nhiệt của nhựa PA (Polyamide), hay nylon, có thể thay đổi dựa trên loại cụ thể của nhựa PA vì có nhiều biến thể của nó. Nhựa PA cơ bản (như PA6 hoặc PA66) thường có khả năng chịu nhiệt trong khoảng 100°C đến 120°C (212°F đến 248°F). Tuy nhiên, các phiên bản cải tiến của nylon có thể chịu nhiệt tốt hơn và có thể đạt đến khoảng 150°C (302°F) hoặc thậm chí cao hơn.

Ứng dụng của nhựa PA

Nhựa PA có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất sợi, màng, láng, và ống, cũng như trong sản xuất các sản phẩm gia dụng, bộ phận ô tô, bộ phận máy móc, và nhiều ứng dụng khác. Nó cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thể thao, trong sản xuất quần áo, và trong ngành sản xuất sợi gia dụng.

Sản phẩm tấm nhựa PA, thanh nhựa PA, Cây nhựa PA

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 10 ly (10mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 12 ly (12mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 15 ly (15mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 18 ly (18mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 20 ly (20mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 25 ly (25mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 3 ly (3mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 30 ly (30mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 35 ly (35mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 4 ly (4mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 40 ly (40mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 45 ly (45mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 5 ly (5mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 50 ly (50mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 6 ly (6mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 7 ly (7mm)

Nhựa PA (Polyamide)

Tấm nhựa PA dày 8 ly (8mm)