Hiển thị 1–30 của 52 kết quả

Nhựa PP (Polypropylene) là một loại nhựa tổng hợp thuộc nhóm nhựa polyolefin. Được chế tạo từ monome propylene, nó có cấu trúc dạng polyme hóa. Nhựa PP có nhiều đặc tính vượt trội, bao gồm độ bền cơ học cao, khả năng chống hóa chất, khả năng chịu nhiệt và tính đàn hồi tốt. Nó cũng có khả năng chống ẩm tốt và kháng UV, làm cho nó phù hợp trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất đồ dùng gia đình, bao bì, xe cộ, dụng cụ y tế và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Với tính linh hoạt và khả năng tái chế tốt, nhựa PP đã trở thành một trong những loại nhựa phổ biến nhất trên thế giới.

Khả năng chịu nhiệt của nhựa PP (Polypropylene)

Nhựa PP có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt. Nhiệt độ chảy của nhựa PP thường là khoảng 160-175°C (320-347°F). Tuy nhiên, độ chịu nhiệt của nhựa PP sau khi đã định hình và làm cứng có thể khác nhau.

Trong điều kiện sử dụng thông thường, nhựa PP có thể chịu được nhiệt độ từ khoảng 90°C (194°F) đến 100°C (212°F) mà không bị biến dạng hoặc hỏng. Tuy nhiên, nếu nhựa PP tiếp xúc với nhiệt độ cao hơn, nó có thể mềm đi, biến dạng hoặc chảy.

Điều này cũng phụ thuộc vào cấu trúc và chất phụ gia của nhựa PP cụ thể, vì có thể có các biến thể của PP được tạo ra để có khả năng chịu nhiệt cao hơn. Thông thường, khi sử dụng nhựa PP trong ứng dụng yêu cầu độ chịu nhiệt cao, nên xem xét đặc tính cụ thể của loại nhựa PP đó và tuân thủ hướng dẫn và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Khả năng chịu hóa chất của nhựa PP (Polypropylene)

Nhựa PP có khả năng chống hóa chất tốt. Nó có đặc tính kháng hóa chất trong một loạt các môi trường và chất hóa học, bao gồm các axit, kiềm, chất oxy hóa và dung môi hữu cơ.

PP thường không bị ăn mòn hoặc bị phân hủy bởi axit yếu như axit acetic, axit hydrocloric hoặc axit sulfuric loãng. Ngoài ra, nó cũng chịu được kiềm yếu như natri hydroxide.

Tuy nhiên, PP không chịu được các chất hóa học mạnh như axit nitric hoặc axit sulfuric đậm đặc, các dung môi hữu cơ mạnh như axeton, xylene, toluene hoặc các chất oxi hóa mạnh. Trong môi trường này, PP có thể bị biến dạng, mềm đi hoặc bị tác động hóa học.

Nên lưu ý rằng, khả năng chịu hóa chất của PP có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hóa chất cụ thể và điều kiện sử dụng. Khi sử dụng PP trong ứng dụng yêu cầu chịu hóa chất, nên kiểm tra thông số kỹ thuật của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm hoặc xem xét khả năng tương thích hóa học trước khi sử dụng.

Sản phẩm nhựa PP: Tấm nhựa PP, Thanh nhựa, cây nhựa PP, Thớt nhựa PP

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 10 ly (10mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 12 ly (12mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 15 ly (15mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 18 ly (18mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 20 ly (20mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 25 ly (25mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 3 ly (3mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 4 ly (4mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 5 ly (5mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 6 ly (6mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 7 ly (7mm)

Nhựa PP (Polypropylene)

Tấm nhựa PP dày 8 ly (8mm)