Tấm cao su là một sản phẩm công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, giao thông, y tế và sản xuất công nghiệp. Với khả năng chịu lực, chịu nhiệt, cách điện và chống hóa chất, tấm cao su đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Dưới đây là phân loại các loại tấm cao su phổ biến và bảng so sánh đặc tính chi tiết của chúng.
Phân Loại Tấm Cao Su
- Tấm cao su chịu dầu: Được thiết kế để chống lại sự ăn mòn của dầu, mỡ và các hợp chất hydrocarbon. Loại này thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến dầu, garage ô tô hoặc các môi trường tiếp xúc với dầu.
- Tấm cao su chịu nhiệt: Có khả năng chịu nhiệt độ cao, phù hợp cho các ngành công nghiệp luyện kim, lò hơi hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tấm cao su bố vải: Gia cố bằng các lớp vải, giúp tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực, thường dùng trong băng tải hoặc làm đệm lót.
- Tấm cao su bố thép: Được gia cố bằng lớp thép, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và chịu áp lực lớn như trong ngành xây dựng cầu đường.
- Tấm cao su EPDM: Chống chịu tốt với thời tiết, tia UV và ozone, thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời như mái nhà hoặc hệ thống ống nước.
- Tấm silicone: Có khả năng chịu nhiệt cực tốt, cách điện và an toàn thực phẩm, thường dùng trong y tế, thực phẩm hoặc điện tử.
- Tấm cao su trải sàn: Dùng để lót sàn chống trượt, cách điện hoặc giảm chấn, phổ biến trong phòng tập gym, nhà xưởng hoặc khu vực công cộng.
Bảng So Sánh Đặc Tính Các Loại Tấm Cao Su
Loại Tấm Cao Su | Đặc Tính | Kích Thước (mm) | Độ Cứng (Shore A) | Chịu Dầu | Chịu Hóa Chất | Cách Điện | Chịu Lực | Chịu Áp (MPa) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chịu dầu | Chống dầu, mỡ, hydrocarbon | 1-50 x 1000-2000 | 60-80 | Tốt | Trung bình | Trung bình | Trung bình | 5-10 |
Chịu nhiệt | Chịu nhiệt độ cao (lên đến 200°C) | 1-50 x 1000-2000 | 50-70 | Kém | Trung bình | Tốt | Trung bình | 5-8 |
Bố vải | Gia cố vải, bền kéo | 2-20 x 1000-1500 | 60-80 | Trung bình | Trung bình | Kém | Cao | 10-15 |
Bố thép | Gia cố thép, chịu áp cao | 5-50 x 1000-2000 | 70-90 | Trung bình | Kém | Kém | Rất cao | 15-20 |
EPDM | Chống thời tiết, UV, ozone | 1-50 x 1000-2000 | 50-70 | Kém | Tốt | Tốt | Trung bình | 5-10 |
Silicone | Chịu nhiệt, cách điện, an toàn thực phẩm | 0.5-20 x 1000-1500 | 40-60 | Kém | Tốt | Rất tốt | Thấp | 3-5 |
Trải sàn | Chống trượt, cách điện, giảm chấn | 3-20 x 1000-1500 | 50-70 | Kém | Trung bình | Tốt | Trung bình | 5-8 |
Ứng Dụng Thực Tế của Tấm Cao Su
Tấm cao su được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và độ bền. Trong ngành xây dựng, tấm cao su bố thép được dùng làm đệm chống rung cho cầu, đường hầm. Tấm cao su trải sàn phổ biến ở các phòng tập gym, nhà xưởng để đảm bảo an toàn và giảm tiếng ồn. Tấm silicone được ứng dụng trong ngành y tế nhờ tính an toàn và khả năng chịu nhiệt. Tấm EPDM được ưa chuộng trong các hệ thống mái chống thấm hoặc làm gioăng cho ống nước.
Liên Hệ Đặt Hàng Tấm Cao Su
Tấm cao su là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, khách hàng có thể lựa chọn loại tấm cao su phù hợp dựa trên các đặc tính như độ cứng, khả năng chịu dầu, chịu nhiệt hay cách điện. Vui lòng liên hệ khi quý khách có nhu cầu về các sản phẩm tấm cao su chịu dầu, chịu nhiệt, chịu hóa chất…
Sản phẩm tấm cao su:
Tấm Cao Su - Đặc Tính và Ứng Dụng
Tấm Cao Su - Đặc Tính và Ứng Dụng
Tấm cao su chịu dầu dày 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 15, 20mm
Tấm Cao Su - Đặc Tính và Ứng Dụng